TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mietling

tay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi làm công nhật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân ăn lương ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính đánh thuê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên tay sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính đánh thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mietling

Mietling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mietling /['mữtliỊ)], der; -s, -e/

(abwertend selten) tên tay sai; tay chân; lính đánh thuê;

Mietling /['mữtliỊ)], der; -s, -e/

(früher) đầy tổ; người làm công;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mietling /m -s, -e/

1. ngưòi làm công nhật, công nhân ăn lương ngày; 2. (khinh bí) [tên] tay sai, đầy tó, tay chân, lính đánh thuê.