Việt
tay chân
ngưòi làm công nhật
công nhân ăn lương ngày
tay sai
đầy tó
lính đánh thuê.
tên tay sai
lính đánh thuê
đầy tổ
người làm công
Đức
Mietling
Mietling /['mữtliỊ)], der; -s, -e/
(abwertend selten) tên tay sai; tay chân; lính đánh thuê;
(früher) đầy tổ; người làm công;
Mietling /m -s, -e/
1. ngưòi làm công nhật, công nhân ăn lương ngày; 2. (khinh bí) [tên] tay sai, đầy tó, tay chân, lính đánh thuê.