TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người làm công

người làm công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

người lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đầy tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm thuê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người làm công

employee

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

người làm công

Mietling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitnehmerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstnehmerin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitnehmer

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Bei der Einstellung von Mitarbeitern schaut man nicht auf ihren Lebenslauf, sondern auf ihr Verhalten im Vorstellungsgespräch.

Người làm công được tuyển không phải bởi lí lịch mà là cảm tình người ta dành choa nh lúc hỏng vấn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Employees are hired not because of their résumés, but because of their good sense in interviews.

Người làm công được tuyển không phải bởi lí lịch mà là cảm tình người ta dành choa nh lúc hỏng vấn.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitnehmer

[EN] employee

[VI] người làm công, người lao động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mietling /['mữtliỊ)], der; -s, -e/

(früher) đầy tổ; người làm công;

Arbeitnehmerin /die; -, -nen/

(nam, nữ) người làm thuê; người làm công;

Dienstnehmerin /die (österr.)/

người làm công; người lao động (Arbeitnehmer);

Arbeiter /der, -s, -/

công nhân; thợ; người lao động; người làm việc; người làm công;