Mietling /['mữtliỊ)], der; -s, -e/
(früher) đầy tổ;
người làm công;
Arbeitnehmerin /die; -, -nen/
(nam, nữ) người làm thuê;
người làm công;
Dienstnehmerin /die (österr.)/
người làm công;
người lao động (Arbeitnehmer);
Arbeiter /der, -s, -/
công nhân;
thợ;
người lao động;
người làm việc;
người làm công;