Việt
công nhân
thợ
khoan
tay
nhân viên
người chế tạo
nhà máy chế tạo
hang chế tạo
nhà sản xuất
người thợ
người lao động
người làm việc
người làm công
Người lao tác
người lao động .
Anh
hand
worker
employee
labour
labourer
toolie
workman
wage earner
maker
homo faber
Đức
Arbeiter
-mangelmann
Zeiger
Werker
Werkleute
Alle Mitarbeiter sind durch ihre aktive Mitarbeit durch mitdenken, mitsorgen und mithelfen gefordert, wenn es um Leben und Gesundheit sowie um die Sicherheit von Maschinen und Anlagen geht.
Tất cả các công nhân phải chủ động hợp tác, cùng suy nghĩ, cùng quan tâm và cùng tham gia giúp đỡ khi có chuyện liên quan đến tính mạng, sức khỏe của công nhân cũng như sự an toàn của máy móc và hệ thống thiết bị.
v Versorgung der Mitarbeiter (soziales Ziel)
Chăm lo công nhân viên (mục đích xã hội)
Sie sind die Unfallversicherungsträger für den öffentlichen Dienst.
Là cơ quan bảo hiểm tai nạn cho công nhân viên nhà nước CHLB Đức.
ausführliche Unterweisung aller beteiligten Personen (auch und besonders der Personen von Fremdfirmen)
Hướng dẫn chi tiết cho các công nhân (đặc biệt cho công nhân từ công ty bên ngoài)
Kommunikationsmöglichkeiten zwischen Personen im Behälter oder Silo und Personen außerhalb gewährleisten
Bảo đảm hệ thống thông tin liên lạc giữa công nhân trong bình hay xi-lô và công nhân ở ngoài bình
Người lao tác, công nhân, người lao động [người có thể phát minh công cụ, cải thiện công cụ và làm mọi việc].
Werker /der; -s, - (veraltet, noch in Zus.)/
công nhân; người thợ (Arbeiter);
Werkleute /(PI.) (veraltet)/
công nhân; người lao động (Arbeiter, Werktätige);
Arbeiter /der, -s, -/
công nhân; thợ; người lao động; người làm việc; người làm công;
Zeiger /m/XD/
[EN] hand
[VI] thợ, công nhân
tay, công nhân
công nhân, nhân viên
công nhân, người chế tạo, nhà máy chế tạo, hang chế tạo, nhà sản xuất
công nhân, (sử dụng dụng cụ) khoan
thợ, công nhân
Arbeiter /m -s, =/
1. công nhân;
-mangelmann /m (e)s, -männer u -leute/
công nhân; -mangel
- dt. Người lao động (thường là chân tay) làm việc dựa vào sự thu nạp nhân công của chủ tư liệu sản xuất công nghiệp hoặc của nhà nước, còn bản thân họ không chiếm hữu tư liệu sản xuất.
employee, hand, labour, labourer
Arbeiter m; công nhân bốc vác Lastträger m, Auslader m, Auflader m; công nhân bốc vác bến tàu Docker m, Hafenarbeiter m; công nhân d' âu mỏ Erdölarbeiter m; công nhân diện Elektroarbeiter m; công nhân dốn cây Holzfäller m; công nhân lái máy liên hợp Mähdrescherführer m; công nhân làm ca Schichtarbeiter m; công nhân làm việc nặng Schwerarbeiter m; công nhân lành nghè gelernter Arbeiter m; công nhân lắp máy Monteur m, Montagearbeiter m; công nhân mò Bergman m, Grubenarbeiter m, Kumpel m; công nhân kim khí Metallarbeiter m, công nhân nông nghiệp Landarbeiter m, công nhân xây dựng Bauarbeiter m; công nhân viên Personal n; công nhân viên chức Belegschaft f; giai cáp công nhân Arbeiterklasse f, Arbeiterschaft f; phong trào công nhân Arbeiterbewegung f