TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hand

bàn tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phía mở cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người chơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá tay quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hand

 hand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 player

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crankshaft bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drilling operator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 employee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labourer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand

bàn tay

 hand /xây dựng/

phía mở cửa

 hand, player /toán & tin/

người chơi

crankshaft bearing, hand

giá tay quay

 drilling operator, hand

thợ

 employee, hand, labour, labourer

công nhân