Việt
bàn tay
phía mở cửa
người chơi
giá tay quay
thợ
công nhân
Anh
hand
player
crankshaft bearing
drilling operator
employee
labour
labourer
hand /xây dựng/
hand, player /toán & tin/
crankshaft bearing, hand
drilling operator, hand
employee, hand, labour, labourer