Việt
thợ
công nhân
tớ
phụ thuộc
cõng nhân
cóng nhân
tay
kim
người
nhân viên
người lao động
người làm việc
người làm công
Anh
hand
drilling operator
slave
factory hand
working man
workman
man
Đức
Arbeiter
Handwerker
Zeiger
Die gleiche Szene beobachtet der Bäcker auf der anderen Straßenseite.
Người thợ bánh mì bên kia đường cũng nhìn những cảnh tượng này.
On the other side of the street, the baker observes the same scene.
Der Jäger zog dem Wolf den Pelz ab und ging damit heim,
Bác thợ săn lột lấy da sói mang về nhà.
Haben die Mechaniker Zugang zu den Unterlagen?
Các thợ máy có vào xem tài liệu được không?
Beeinflussbarkeit durch Zerspanungsmechaniker
Ảnh hưởng qua thợ đứng máy gia công cắt gọt
Arbeiter /der, -s, -/
công nhân; thợ; người lao động; người làm việc; người làm công;
người, nhân viên, thợ
Zeiger /m/XD/
[EN] hand
[VI] thợ, công nhân
thợ, công nhân
cõng nhân, thợ
cóng nhân, thợ
tay; kim (dụng cụ đo); thợ, cõng nhân
drilling operator, hand
slave /toán & tin/
thợ, tớ, phụ thuộc
Arbeiter m, Handwerker m.