TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

man

người

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Mạng đô thị MAN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

công nhân

 
Tự điển Dầu Khí

người thợ

 
Tự điển Dầu Khí

người Confins ~ người Confins Heidelberg ~ người Heidelberg Peking ~ người cổ Bắc Kinh ~man thợ khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân loại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bố trí người làm thuỷ thủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Người.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mạt nô sa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bản ngã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

man

man

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

human

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

person

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

man

MAN

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bemannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“You are a practical man, Michele.”

“Cậu đúng là một anh chàng thực tế”.

The young man slumps at his desk.

Người đàn ông trẻ tuổi ngồi gục đầu trên bàn giấy.

The man and woman press closer together.

Hai anh chị kia sát lại bên nhau.

But the young man remains at his table.

Nhưng chàng trai vẫn ngồi ở bàn.

“Can’t complain,” says the other man, sipping his brandy.

“Chẳng có gì để phàn nàn”, ông kia đáp rồi hớp một ngụm rượu.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mạt nô sa

man, human

người,nhân,bản ngã

man, person, self

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Man

Người.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bemannen /vt/VT_THUỶ/

[EN] man

[VI] bố trí người làm thuỷ thủ (tàu)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

man

người, nhân viên, thợ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

man

Con người, nhân loại.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

MAN

Manual

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

man

người Confins ~ người Confins Heidelberg ~ người Heidelberg Peking ~ người cổ Bắc Kinh ~man thợ khoan

Tự điển Dầu Khí

man

o   công nhân, người thợ

§   back-up man : công nhân điều khiển khóa hãm trên tháp khoan

§   buggy man : công nhân đẩy xe nhỏ (ở mỏ, nhà máy)

§   cathead man : công nhân đứng máy khoan quay (người thứ hai sau kíp trưởng)

§   charger man : thợ cả, kíp trưởng đốc công

§   dead man : trục buộc tàu

§   delivery man : người giao nhận hàng

§   derrick man : thợ trên cao (khoan)

§   drill man : thợ khoan

§   engine man : thợ cơ khí, thợ máy

§   floor man : thợ trên sàn

§   hoist man : thợ máy khai thác (mỏ)

§   kiln man : trưởng lò

§   lead man : trưởng kíp, thợ cả, đốc công

§   long-shore man : công nhân bến tàu

§   machine man : thợ máy, thợ cơ khí

§   old man : giá đỡ bộ khoant ay, lò khai thác đã cũ

§   outside man : công nhân tạm tuyển

§   picket man : người cắm mốc, người cắm cọc tiêu

§   pipe man : thợ (đặt) đường ống

§   pit man : thợ mỏ, thợ đào hầm lò

§   pot man : thợ đốt nồi hơi; thợ bảo dưỡng đường ống (tiếng lóng)

§   pump man : thợ bơm (trên một tàu chở dầu)

§   repair man : công nhân sửa chữa

§   stand-by man : công nhân dự phòng

§   steel man : thợ rót kim loại

§   torpedo man : người bắn thử giếng

§   tower man : công nhân bệ tháp khoan

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

man

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

MAN

[VI] Mạng đô thị MAN

[EN] MAN (Metropolitan Area Network)

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

man

man

n. an adult male human

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

man

người

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

man

người