bemannen /(sw. V.; hat)/
cung cấp người (thủy thủ, phi hành đoàn, đội nhân viên v v) cho một chiếc tàu hay máy bay;
bemannen /(sw. V.; hat)/
lấy chồng;
(đùa) tìm cho mình một tấm chồng (sich verheiraten);
sie wollte sich endlich bemannen : cuối cùng thì cô ta cũng muốn có một ông chồng sie war noch nicht bemannt : dạo ấy cô ta chưa có chồng.