TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bemannen

bố trí người làm thuỷ thủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bổ sung đoàn thủy thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp người cho một chiếc tàu hay máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm cho mình một tấm chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bemannen

man

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bemannen

bemannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie wollte sich endlich bemannen

cuối cùng thì cô ta cũng muốn có một ông chồng

sie war noch nicht bemannt

dạo ấy cô ta chưa có chồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemannen /(sw. V.; hat)/

cung cấp người (thủy thủ, phi hành đoàn, đội nhân viên v v) cho một chiếc tàu hay máy bay;

bemannen /(sw. V.; hat)/

lấy chồng; (đùa) tìm cho mình một tấm chồng (sich verheiraten);

sie wollte sich endlich bemannen : cuối cùng thì cô ta cũng muốn có một ông chồng sie war noch nicht bemannt : dạo ấy cô ta chưa có chồng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemannen /vt/

bổ sung đoàn thủy thủ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bemannen /vt/VT_THUỶ/

[EN] man

[VI] bố trí người làm thuỷ thủ (tàu)