verheiraten /vt (mit j-n)/
vt (mit j-n) lấy vợ, lấy chồng, làm... lễ cưói (cho ai);
ehelichen /vt/
lấy vợ, lấy chồng, xây dựng gia đình vói ..., ỏ riêng, kết hôn vói...
Heirat /f =, -en/
sự] két hôn, thành hôn, lây vợ, lấy chồng, lập gia đình, ỏ riêng, xuất giá; eine Heirat schließen lấy vợ, cưđi vợ, lây chồng, xuất giá.