Việt
két hôn
thành hôn
lây vợ
lấy chồng
lập gia đình
ỏ riêng
xuất giá
sự kết hộn
sự thành hôn
sự lấy vợ lấy chồng
Đức
Heirat
eine Hei rat mit jmdtn. eingehen
kết hôn (với ai),
eine Heirat schließen
lấy vợ, cưđi vợ, lây chồng, xuất giá.
Heirat /[’haira:t], die; -, -en/
sự kết hộn; sự thành hôn; sự lấy vợ lấy chồng;
eine Hei rat mit jmdtn. eingehen : kết hôn (với ai),
Heirat /f =, -en/
sự] két hôn, thành hôn, lây vợ, lấy chồng, lập gia đình, ỏ riêng, xuất giá; eine Heirat schließen lấy vợ, cưđi vợ, lây chồng, xuất giá.