Việt
két hôn
thành hôn
lây vợ
lấy chồng
lập gia đình
ỏ riêng
xuất giá
Đức
Heirat
eine Heirat schließen
lấy vợ, cưđi vợ, lây chồng, xuất giá.
Heirat /f =, -en/
sự] két hôn, thành hôn, lây vợ, lấy chồng, lập gia đình, ỏ riêng, xuất giá; eine Heirat schließen lấy vợ, cưđi vợ, lây chồng, xuất giá.