Việt
lấy vợ
lấy chồng
làm... lễ cưói
xây dựng gia đình vói ...
ỏ riêng
kết hôn vói...
kết hôn
thành hôn
cưới
xây dựng gia đình
Đức
ehelichen
sich eine Frau nehmen
verheiraten
heiraten
Einstein ist verheiratet, wie Besso, aber er geht kaum mit seiner Frau aus.
Cũng lấy vợ như Besso nhưng bạn anh chẳng đi ra phố với vợ bao giờ.
Like Besso, he is married, but he hardly goes anywhere with his wife.
Über ein Jahr nahm sich der König eine andere Gemahlin.
Sau một năm để tang, nhà vua lấy vợ khác.
zum zweiten Mal heiraten
kết hôn lần thứ hai
sie hat ihn des Geldes wegen geheiratet
cô ta lấy hắn chỉ vì tiền.
heiraten /(sw. V.; hat)/
kết hôn; thành hôn; lấy vợ; lấy chồng; cưới;
kết hôn lần thứ hai : zum zweiten Mal heiraten cô ta lấy hắn chỉ vì tiền. : sie hat ihn des Geldes wegen geheiratet
ehelichen /(sw. V.; hat)/
(đùa) lấy vợ; lấy chồng; xây dựng gia đình; kết hôn (heiraten);
verheiraten /vt (mit j-n)/
vt (mit j-n) lấy vợ, lấy chồng, làm... lễ cưói (cho ai);
ehelichen /vt/
lấy vợ, lấy chồng, xây dựng gia đình vói ..., ỏ riêng, kết hôn vói...