verheiraten /(sw. V.; hat)/
kết hôn;
sich mit jmdm. verheiraten : kết hôn với ai er hat sich mit einer Japanerin verheiratet : anh ta đã kết hôn với một phụ nữ Nhật.
verheiraten /(sw. V.; hat)/
(veraltet) gả (cho ai);
cho cưới;
cho kết hôn;
seine Tochter mit einem Bankier verheiraten : gả con gái cho một chủ ngân hàng.