Việt
gả
cho cưới
cho kết hôn
Đức
verheiraten
seine Tochter mit einem Bankier verheiraten
gả con gái cho một chủ ngân hàng.
verheiraten /(sw. V.; hat)/
(veraltet) gả (cho ai); cho cưới; cho kết hôn;
gả con gái cho một chủ ngân hàng. : seine Tochter mit einem Bankier verheiraten