Việt
lấy vợ
lấy chồng
xây dựng gia đình vói ...
ỏ riêng
kết hôn vói...
xây dựng gia đình
kết hôn
Đức
ehelichen
ehelichen /(sw. V.; hat)/
(đùa) lấy vợ; lấy chồng; xây dựng gia đình; kết hôn (heiraten);
ehelichen /vt/
lấy vợ, lấy chồng, xây dựng gia đình vói ..., ỏ riêng, kết hôn vói...