freien /(sw. V.; hat) (veraltet)/
kết hôn;
cưới;
hắn không có ý định cưới cô ấy. : er dachte nicht daran, sie zu freien
verehelichen /(sw. V.; hat) (Amtsspr., sonst veraltend od. scherzh.)/
(selten) cho thành hôn;
gả;
cưới (verhei raten);
vermählen /[fear'meibn] (sw. V.; hat) (geh.)/
(veraltend) gả;
cưới;
cho thành hôn;
heiraten /(sw. V.; hat)/
kết hôn;
thành hôn;
lấy vợ;
lấy chồng;
cưới;
kết hôn lần thứ hai : zum zweiten Mal heiraten cô ta lấy hắn chỉ vì tiền. : sie hat ihn des Geldes wegen geheiratet