Việt
cho thành hôn
gả
cưới
Đức
verehelichen
vermählen
verehelichen /(sw. V.; hat) (Amtsspr., sonst veraltend od. scherzh.)/
(selten) cho thành hôn; gả; cưới (verhei raten);
vermählen /[fear'meibn] (sw. V.; hat) (geh.)/
(veraltend) gả; cưới; cho thành hôn;