Việt
lấy chồng
tìm cho mình một tấm chồng
Đức
bemannen
sie wollte sich endlich bemannen
cuối cùng thì cô ta cũng muốn có một ông chồng
sie war noch nicht bemannt
dạo ấy cô ta chưa có chồng.
bemannen /(sw. V.; hat)/
lấy chồng; (đùa) tìm cho mình một tấm chồng (sich verheiraten);
cuối cùng thì cô ta cũng muốn có một ông chồng : sie wollte sich endlich bemannen dạo ấy cô ta chưa có chồng. : sie war noch nicht bemannt