slave /đo lường & điều khiển/
máy thụ động
slave /toán & tin/
hệ lệ thuộc
slave /xây dựng/
nô lệ
slave /toán & tin/
máy tính phụ thuộc
slave
đầy tớ
slave
thiết bị phụ thuộc
slave
thiết bị phụ thuộc (phụ thuộc dẫn hướng)
slave /toán & tin/
thiết bị phụ thuộc
slave /đo lường & điều khiển/
thiết bị phụ thuộc (phụ thuộc dẫn hướng)
slave /toán & tin/
thợ, tớ, phụ thuộc
dependent variable, slave
biến sô lệ thuộc
satellite computer, slave /toán & tin/
máy tính phụ thuộc
passive device, slave /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
thiết bị thụ động
supplemental brake, supplementary, slave /toán & tin/
hệ thống hãm phụ trợ
Ví dụ như ổ đĩa phụ.
assets and liabilities, passive, slave
năng động và thụ động