TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy thụ động

máy thụ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị phụ thuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

máy thụ động

slave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 slave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy thụ động

Folgegerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folgegerät /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] slave

[VI] máy thụ động, thiết bị phụ thuộc (phụ thuộc dẫn hướng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slave /đo lường & điều khiển/

máy thụ động

slave

máy thụ động