TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slave

hệ lệ thuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thụ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị thụ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy thụ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phụ thuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị lệ thuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tính phụ thuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nô lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

slave

slave

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

slave

Slave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untergeordneter Computer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Folgegerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebencomputer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterordnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

untergeordnete Einheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

slave

asservir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asservi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slave /IT-TECH/

[DE] unterordnen

[EN] slave

[FR] asservir

slave /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] untergeordnete Einheit

[EN] slave

[FR] asservi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

slave

Nô lệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slave

hệ lệ thuộc

slave

hệ thụ động

slave

máy thụ động

slave

thiết bị thụ động

slave /toán & tin/

thiết bị phụ thuộc (phụ thuộc dẫn hướng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Slave /m/M_TÍNH/

[EN] slave

[VI] thiết bị lệ thuộc, hệ lệ thuộc, hệ thụ động

untergeordneter Computer /m/M_TÍNH/

[EN] slave

[VI] thiết bị thụ động

Folgegerät /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] slave

[VI] máy thụ động, thiết bị phụ thuộc (phụ thuộc dẫn hướng)

Nebencomputer /m/M_TÍNH/

[EN] slave

[VI] máy tính phụ, máy tính phụ thuộc

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

slave

máy thụ động, máy phụ thuộc Terminal hoặc máy tính chịu sự điều khiền của máy tính khác, gọi là may chủ động,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

slave

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

slave

slave

n. a person owned or controlled by another