TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterordnen

bắt... phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định hướng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp tầm quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là thuộc cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là cấp dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp trong một bộ hay một loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterordnen

subordinate/submit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

slave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterordnen

unterordnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unterordnen

asservir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich anderen nicht unterordnen können

không thể phục tùng ai.

seine eigenen Interessen den Notwendigkeiten unterordnen

đặt những sở thích riêng sau các nhu cầu thiết yểu.

jmdm. unter geordnet sein

dưới quyền của ai.

Nelke, Tulpe, Rose sind im Begriff “Blume” untergeordnet

cẩm chướng, tuy líp, hoa hồng được xếp vào khái niệm “hoa”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterordnen /(sw. V.; hat)/

phục tùng; làm theo; định hướng theo;

sich anderen nicht unterordnen können : không thể phục tùng ai.

unterordnen /(sw. V.; hat)/

đặt sau; đặt dưới; hạ thấp tầm quan trọng;

seine eigenen Interessen den Notwendigkeiten unterordnen : đặt những sở thích riêng sau các nhu cầu thiết yểu.

unterordnen /(sw. V.; hat)/

là thuộc cấp; là cấp dưới; dưới quyền; trực thuộc;

jmdm. unter geordnet sein : dưới quyền của ai.

unterordnen /(sw. V.; hat)/

xếp vào; xếp trong một bộ hay một loại (subsumieren);

Nelke, Tulpe, Rose sind im Begriff “Blume” untergeordnet : cẩm chướng, tuy líp, hoa hồng được xếp vào khái niệm “hoa”.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterordnen /vt (j-m)/

vt (j-m) bắt... phụ thuộc [lệ thuộc, tùy thuộc, phục tùng];

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unterordnen /IT-TECH/

[DE] unterordnen

[EN] slave

[FR] asservir

Từ điển Polymer Anh-Đức

subordinate/submit

unterordnen