Việt
là thuộc cấp
là cấp dưới
dưới quyền
trực thuộc
Đức
unterordnen
jmdm. unter geordnet sein
dưới quyền của ai.
unterordnen /(sw. V.; hat)/
là thuộc cấp; là cấp dưới; dưới quyền; trực thuộc;
dưới quyền của ai. : jmdm. unter geordnet sein