unterordnen /(sw. V.; hat)/
là thuộc cấp;
là cấp dưới;
dưới quyền;
trực thuộc;
dưới quyền của ai. : jmdm. unter geordnet sein
unterstehen /(unr. V.; hat)/
làm việc dưới quyền ai;
chịu sự chỉ huy;
là thuộc cấp;
không chịu sự chỉ huy của ai. : niemandem unterstehen