nachgeordnet /(Adj.) (Amtsspr.)/
dưới quyền;
subaltern /[zup|al'tem] (Adj.)/
dưới quyền;
cấp dưới;
untergeben /(Adj.)/
phụ thuộc;
lệ thuộc;
dưới quyền;
unterwerfen /(st. V.; hat)/
chịu sự chỉ huy;
chịu sự điều khiển;
dưới quyền;
chịu sự chỉ huy của ai. : sich jmds. Befehl unterwerfen
unterordnen /(sw. V.; hat)/
là thuộc cấp;
là cấp dưới;
dưới quyền;
trực thuộc;
dưới quyền của ai. : jmdm. unter geordnet sein