unterliegen /(st. V.)/
(hat) chịu sự điều khiển;
chịu ảnh hưởng;
phụ thuộc;
điều gì có bổn phận phải giữ kín. : etw. unterliegt der Schweigepflicht
unterwerfen /(st. V.; hat)/
chịu sự chỉ huy;
chịu sự điều khiển;
dưới quyền;
chịu sự chỉ huy của ai. : sich jmds. Befehl unterwerfen