TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu ảnh hưởng

chịu ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu sự điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chịu ảnh hưởng

verhaftet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhangig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird folgendermaßen beansprucht:

Chúng phải chịu ảnh hưởng của những yếu tố sau đây:

Magnetfeldbeeinflusste Halbleiterbauelemente

Những linh kiện bán dẫn chịu ảnh hưởng của từ trường

Druckbeeinflusste Halbleiterbauelemente

Những linh kiện bán dẫn chịu ảnh hưởng của áp suất

Durch den Getriebeöl-Temperatursensor werden die Schaltzeitpunkte beeinflusst.

Thời điểm chuyển số chịu ảnh hưởng bởi cảm biến nhiệt độ dầu hộp số.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Löslichkeit ist stark temperaturabhängig!

Độ hòa tan chịu ảnh hưởng mạnh của nhiệt độ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist von den Umständen abhängig

điều đó còn tùy thuộc vào hoàn cảnh.

etw. unterliegt der Schweigepflicht

điều gì có bổn phận phải giữ kín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhaftet /(Adj.)/

chịu ảnh hưởng; in đậm; đậm nét;

abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/

chịu ảnh hưởng; phụ thuộc; tùy thuộc [von + Dat: bởi/vào];

điều đó còn tùy thuộc vào hoàn cảnh. : das ist von den Umständen abhängig

unterliegen /(st. V.)/

(hat) chịu sự điều khiển; chịu ảnh hưởng; phụ thuộc;

điều gì có bổn phận phải giữ kín. : etw. unterliegt der Schweigepflicht