abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/
chịu ảnh hưởng;
phụ thuộc;
tùy thuộc [von + Dat: bởi/vào];
das ist von den Umständen abhängig : điều đó còn tùy thuộc vào hoàn cảnh.
abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/
(bị) phụ thuộc;
lệ thuộc [von + Dat: vào ai/việc gì];
von den Eltern finanziell abhängig sein : còn lệ thuộc cha mẹ về tài chinh.
abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/
không dộc lập;
không tự lập (unselbstständig);
(Sprachw.) : abhängiger Satz: câu phụ, mệnh đề phụ-, abhängige Rede: câu nói gián tiếp.
abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/
(veraltet) nghiêng xuống;
dốc xuống (abfallend, geneigt);