Việt
không dộc lập
không tự lập
Đức
abhangig
(Sprachw.)
abhängiger Satz: câu phụ, mệnh đề phụ-, abhängige Rede: câu nói gián tiếp.
abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/
không dộc lập; không tự lập (unselbstständig);
abhängiger Satz: câu phụ, mệnh đề phụ-, abhängige Rede: câu nói gián tiếp. : (Sprachw.)