Việt
không tự lập
không độc lập
không dộc lập
Đức
nichtselbst
abhangig
(Sprachw.)
abhängiger Satz: câu phụ, mệnh đề phụ-, abhängige Rede: câu nói gián tiếp.
nichtselbst /stãn.dig (Adj.)/
không tự lập; không độc lập;
abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/
không dộc lập; không tự lập (unselbstständig);
abhängiger Satz: câu phụ, mệnh đề phụ-, abhängige Rede: câu nói gián tiếp. : (Sprachw.)