TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tự lập

không tự lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dộc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không tự lập

nichtselbst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhangig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Sprachw.)

abhängiger Satz: câu phụ, mệnh đề phụ-, abhängige Rede: câu nói gián tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichtselbst /stãn.dig (Adj.)/

không tự lập; không độc lập;

abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/

không dộc lập; không tự lập (unselbstständig);

abhängiger Satz: câu phụ, mệnh đề phụ-, abhängige Rede: câu nói gián tiếp. : (Sprachw.)