TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dependent

phụ thuộc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Người phụ thuộc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

người được bảo hộ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

dependent

Dependent

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dependent :

dependent :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

dependent

abhängig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The woman from the future, thrust without warning into this time and this place and now attempting to be invisible in her darkened spot at no. 22 Kramgasse, knows the Klausen story and a thousand other stories waiting to unfold, dependent on the births of children, the movement of people in the streets, the songs of birds at certain moments, the precise position of chairs, the wind.

Từ tương lai, người đàn bà nọ bị thả về thời gian và nơi chốn này mà không được báo trước, bà cố ẩn mình trong góc tối trước căn nhà số 22 Kramgasse để không ai nhìn thấy; bà biết câu chuyện về dòng họ Klausen và hàng nghìn chuyện khác sẽ xảy ra, tùy thuộc vào những đứa trẻ sinh ra, cung cách người ta đi đứng trên đường phô, tiếng chim hót vào một thời điểm nào đó, vị trí chính xác của những cái ghế và tùy thuộc vào gió.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abhängig /adj/S_CHẾ/

[EN] dependent

[VI] phụ thuộc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

dependent :

người được phù trợ, người được phù dường, yếu tố không sinh lợi - institution for dependent children - viện cứu tè nhi đồng - dependent spouse - người phối nhau dược phù dưỡng, được cấp dưỡng - dependents’ allowance - trợ cấp gia đinh

Từ điển toán học Anh-Việt

dependent

phụ thuộc

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Dependent

Người phụ thuộc, người được bảo hộ