Việt
phụ thuộc
Người phụ thuộc
người được bảo hộ
Anh
Dependent
dependent :
Đức
abhängig
The woman from the future, thrust without warning into this time and this place and now attempting to be invisible in her darkened spot at no. 22 Kramgasse, knows the Klausen story and a thousand other stories waiting to unfold, dependent on the births of children, the movement of people in the streets, the songs of birds at certain moments, the precise position of chairs, the wind.
Từ tương lai, người đàn bà nọ bị thả về thời gian và nơi chốn này mà không được báo trước, bà cố ẩn mình trong góc tối trước căn nhà số 22 Kramgasse để không ai nhìn thấy; bà biết câu chuyện về dòng họ Klausen và hàng nghìn chuyện khác sẽ xảy ra, tùy thuộc vào những đứa trẻ sinh ra, cung cách người ta đi đứng trên đường phô, tiếng chim hót vào một thời điểm nào đó, vị trí chính xác của những cái ghế và tùy thuộc vào gió.
abhängig /adj/S_CHẾ/
[EN] dependent
[VI] phụ thuộc
người được phù trợ, người được phù dường, yếu tố không sinh lợi - institution for dependent children - viện cứu tè nhi đồng - dependent spouse - người phối nhau dược phù dưỡng, được cấp dưỡng - dependents’ allowance - trợ cấp gia đinh
dependent
Người phụ thuộc, người được bảo hộ