Việt
phụ thuộc
Người phụ thuộc
người được bảo hộ
Anh
Dependent
dependent :
Đức
abhängig
abhängig /adj/S_CHẾ/
[EN] dependent
[VI] phụ thuộc
người được phù trợ, người được phù dường, yếu tố không sinh lợi - institution for dependent children - viện cứu tè nhi đồng - dependent spouse - người phối nhau dược phù dưỡng, được cấp dưỡng - dependents’ allowance - trợ cấp gia đinh
dependent
Người phụ thuộc, người được bảo hộ