TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abhängig

phụ thuộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abhängig

limited

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dependent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abhängig

abhängig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abhängig

subordonné à

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépendant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

subordonné

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Reibung ist abhängig von:

Ma sát phụ thuộc vào:

Die Zuhaltekraft ist abhängig von:

Lực khóa khuôn phụ thuộc vào:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist abhängig von …

Điện dung phụ thuộc vào

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Von Energieversorgung abhängig

Cần năng lượng cung cấp

Breite Anwendung, abhängig vom Porendurchmesser

Sử dụng rộng rãi, tùy theo đường kính lỗ

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abhängig

dépendant

abhängig

abhängig

subordonné

abhängig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abhängig /a/

1. [bi] phụ thuộc, lệ thuộc; abhängig

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abhängig /adj/S_CHẾ/

[EN] dependent

[VI] phụ thuộc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abhängig /IT-TECH/

[DE] abhängig

[EN] limited

[FR] subordonné à