TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

dépendant

abhängig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

dépendant

dépendant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dépendante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dépendant,dépendante

dépendant, ante [depõdõ, St] adj. Phụ thuộc vào. Il est financièrement dépendant de ses parents: Anh ta phụ thuôc tài chính vào bố me (sống bám vào bố mẹ). Trái indépendant, autonome. > NGPHÁP Une proposition subordonnée est dépendante de la principale: Một mệnh dề phụ phụ thuộc vào mệnh dề chính.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dépendant

dépendant

abhängig