Việt
in đậm
kiểu chừ đậm
chịu ảnh hưởng
đậm nét
trình bày bằng kiểu chữ khác để gây chú ý
Anh
bold face
bold print
Đức
Fettdruck
verhaftet
auszeichnen
Stufung der Nennweiten nach DN-Reihe DIN EN ISO 6708 und DIN 2402 (fett = bevorzugt)
Phân loại đường kính danh định theo hệ DN tiêu chuẩn DIN EN ISO 6708 và DIN 2402 (số in đậm = ưu tiên)
Hochstellungen bei der Dichte geben eine von 20 °C abweichende Temperatur in °C an, z.B. 932125 ist die Dichte in kg/m3 bei 25 °C. Die wichtigsten Oxidationszahlen sind hervorgehoben.
Số nằm ở góc phải phía trên tỷ trọng cho biết nó được đo ở một nhiệt độ khác với 20 °C, t.d. 932125 là tỷ trọng đo ở 25 °C. Những số oxy hóa quan trọng nhất được in đậm.
verhaftet /(Adj.)/
chịu ảnh hưởng; in đậm; đậm nét;
auszeichnen /(sw. V.; hat)/
(Druckw ) in đậm; trình bày bằng kiểu chữ khác để gây chú ý;
Fettdruck /m/M_TÍNH/
[EN] bold face, bold print
[VI] kiểu chừ đậm, in đậm