TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in đậm

in đậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu chừ đậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậm nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày bằng kiểu chữ khác để gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

in đậm

bold face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bold print

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

in đậm

Fettdruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verhaftet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auszeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stufung der Nennweiten nach DN-Reihe DIN EN ISO 6708 und DIN 2402 (fett = bevorzugt)

Phân loại đường kính danh định theo hệ DN tiêu chuẩn DIN EN ISO 6708 và DIN 2402 (số in đậm = ưu tiên)

Hochstellungen bei der Dichte geben eine von 20 °C abweichende Temperatur in °C an, z.B. 932125 ist die Dichte in kg/m3 bei 25 °C. Die wichtigsten Oxidationszahlen sind hervorgehoben.

Số nằm ở góc phải phía trên tỷ trọng cho biết nó được đo ở một nhiệt độ khác với 20 °C, t.d. 932125 là tỷ trọng đo ở 25 °C. Những số oxy hóa quan trọng nhất được in đậm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhaftet /(Adj.)/

chịu ảnh hưởng; in đậm; đậm nét;

auszeichnen /(sw. V.; hat)/

(Druckw ) in đậm; trình bày bằng kiểu chữ khác để gây chú ý;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fettdruck /m/M_TÍNH/

[EN] bold face, bold print

[VI] kiểu chừ đậm, in đậm