TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachgeordnet

xuôi dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

về phía hạ lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưói quyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưới quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachgeordnet

down-stream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

downstream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachgeordnet

nachgeordnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle anderen Stoffe und Reaktionen in den Zellen sind den Proteinen nachgeordnet und von ihnen abhängig.

Tất cả các phân tử khác và các phản ứng trong tế bào đều lệ thuộc và dựa vào protein.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgeordnet /(Adj.) (Amtsspr.)/

dưới quyền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachgeordnet /a/

dưói quyền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachgeordnet /adj/KT_LẠNH/

[EN] down-stream

[VI] xuôi dòng

nachgeordnet /adv/XD/

[EN] downstream

[VI] về phía hạ lưu