TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subaltern

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưới quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém cỏi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

subaltern

subaltern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein subaltern er Beamter

viên quan dưói quyền, viên chức trực thuộc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subaltern /[zup|al'tem] (Adj.)/

dưới quyền; cấp dưới;

subaltern /[zup|al'tem] (Adj.)/

(bildungsspr abwertend) kém cỏi hơn;

subaltern /[zup|al'tem] (Adj.)/

(bildungsspr abwertend) bị phụ thuộc; lệ thuộc; tùy thuộc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

subaltern /a/

bị] phụ thuộc, lệ thuộc, tủy thuộc; không tụ lập, không độc lập; ein subaltern er Beamter viên quan dưói quyền, viên chức trực thuộc.