TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp dưới

cấp dưới

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người dưới cấp

người dưới quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dưới cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cấp dưới

Subordinates

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Subordinate

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

cấp dưới

subaltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
người dưới cấp

Untergebene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Clerks trampled by their bosses fight back at each insult, with no fear for their future.

Cấp dưới bị cấp trên xử tệ sẽ chống trả mọi xúc phạm mà không lo lắng gì về tương lai.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Halbzeuge werden als Band (Blechrollen, Coil) oder als Blechtafeln geliefert.

Những bán thành phẩm được cung cấp dưới dạng băng dài (tấm cuộn) hoặc tấm lớn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In höher konzentrierter Form werden sie als Festharze geliefert.

Với nồ'ng độ cao hơn, chúng được cung cấp dưới dạng nhựa keo rắn.

Sie werden meist auf Rollen mit Trennpapier/-folie geliefert.

Thông thường chúng được cung cấp dưới dạng cuộn với giấy trong hoặc màng mỏng.

In Wasser gelöste niedrig konzentrierte Resole werden meist als Flüssigharze geliefert.

Nhựa resol hòa tan trong nước, có nồng độ thấp, thường được cung cấp dưới dạng nhựa keo lỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subaltern /[zup|al'tem] (Adj.)/

dưới quyền; cấp dưới;

Untergebene /der u. die; -n, -n/

người dưới quyền; người dưới cấp; thuộc hạ; cấp dưới;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

subordinates

Cấp dưới

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Subordinate

cấp dưới

Subordinates

Cấp dưới

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Subordinate

cấp dưới

Subordinates

Cấp dưới