Việt
cấp dưới
dưới quyền
người dưới quyền
người dưới cấp
thuộc hạ
Anh
Subordinates
Subordinate
Đức
subaltern
Untergebene
Clerks trampled by their bosses fight back at each insult, with no fear for their future.
Cấp dưới bị cấp trên xử tệ sẽ chống trả mọi xúc phạm mà không lo lắng gì về tương lai.
Die Halbzeuge werden als Band (Blechrollen, Coil) oder als Blechtafeln geliefert.
Những bán thành phẩm được cung cấp dưới dạng băng dài (tấm cuộn) hoặc tấm lớn.
In höher konzentrierter Form werden sie als Festharze geliefert.
Với nồ'ng độ cao hơn, chúng được cung cấp dưới dạng nhựa keo rắn.
Sie werden meist auf Rollen mit Trennpapier/-folie geliefert.
Thông thường chúng được cung cấp dưới dạng cuộn với giấy trong hoặc màng mỏng.
In Wasser gelöste niedrig konzentrierte Resole werden meist als Flüssigharze geliefert.
Nhựa resol hòa tan trong nước, có nồng độ thấp, thường được cung cấp dưới dạng nhựa keo lỏng.
subaltern /[zup|al'tem] (Adj.)/
dưới quyền; cấp dưới;
Untergebene /der u. die; -n, -n/
người dưới quyền; người dưới cấp; thuộc hạ; cấp dưới;
subordinates
Cấp dưới