Việt
thuộc hạ
sub m
ỉ người dưói quyền
ngưdi cấp dưdi
thuộc viên.
người dưới quyền
người dưới cấp
cấp dưới
Đức
Untergebene
Untergebene /der u. die; -n, -n/
người dưới quyền; người dưới cấp; thuộc hạ; cấp dưới;
sub m, ỉ người dưói quyền, ngưdi cấp dưdi, thuộc hạ, thuộc viên.