abhängen /(st. V.; hat)/
bị phụ thuộc;
bị lệ thuộc [von + Dat: vào ai hay cái gì];
nhiều sinh viên còn phụ thuộc vào bố me về tài chính. : viele Studenten hingen finanziell von ihren Eltern ab
subaltern /[zup|al'tem] (Adj.)/
(bildungsspr abwertend) bị phụ thuộc;
lệ thuộc;
tùy thuộc;
anhangen /(st V.; hat) (geh.)/
bị ràng buộc;
bị phụ thuộc;
bị lôi cuốn;
bị lôi cuốn theo một giáo phái, tuân theo một giáo phái. : einer Sekte anhãngen