TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phụ thuộc

bị phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khống tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa dán tem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa trả tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị phụ thuộc

abhängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subaltern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viele Studenten hingen finanziell von ihren Eltern ab

nhiều sinh viên còn phụ thuộc vào bố me về tài chính.

einer Sekte anhãngen

bị lôi cuốn theo một giáo phái, tuân theo một giáo phái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linfrei /a/

1. khống tự do; 2. (nghĩa bóng) bị hạn chế, bị phụ thuộc; 3. chưa dán tem, chưa trả tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhängen /(st. V.; hat)/

bị phụ thuộc; bị lệ thuộc [von + Dat: vào ai hay cái gì];

nhiều sinh viên còn phụ thuộc vào bố me về tài chính. : viele Studenten hingen finanziell von ihren Eltern ab

subaltern /[zup|al'tem] (Adj.)/

(bildungsspr abwertend) bị phụ thuộc; lệ thuộc; tùy thuộc;

anhangen /(st V.; hat) (geh.)/

bị ràng buộc; bị phụ thuộc; bị lôi cuốn;

bị lôi cuốn theo một giáo phái, tuân theo một giáo phái. : einer Sekte anhãngen