TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khống tự do

khống tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa dán tem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa trả tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khống tự do

linfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linfrei /a/

1. khống tự do; 2. (nghĩa bóng) bị hạn chế, bị phụ thuộc; 3. chưa dán tem, chưa trả tiền.