TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị hạn chế

bị hạn chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ị chặn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bị giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khống tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa dán tem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa trả tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị hạn chế

 limited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

restricted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limitedb

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bị hạn chế

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Bauform der Lithium-Polymer-Akkus unterliegt dadurch kaum Beschränkungen.

Như vậy, hình dạng thiết kế của ắc quy lithi-polyme không bị hạn chế.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Natürlich sind die Einsatzmöglichkeiten der Kunststoffe begrenzt.

Tất nhiên khả năng sử dụng chất dẻo bị hạn chế.

Allerdings sind hier auchdie Umformgrade begrenzt.

Tuy nhiên độ biến dạng trong phương pháp này cũng bị hạn chế.

Die Anzahl der Alternativen und deren jeweilige Längeunterliegen keiner Beschränkung.

Số lượng nhánh chọn lựa cũng như độ dài củamỗi nhánh không bị hạn chế.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einschränkungen ergeben sich allerdings durch die Werkstoffe.

Tuy nhiên chúng cũng bị hạn chế do vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat einen sehr begrenzten Horizont

hắn có tầm nhìn rất hạn chế

dort sind die Entfaltungsmöglichkeiten noch begrenzter als hier

ở đó điều kiện phát triển còn hạn chể hơn là ở đây

das ist nur sehr begrenzt möglich

diều đó chỉ có khả năng rất giới hạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linfrei /a/

1. khống tự do; 2. (nghĩa bóng) bị hạn chế, bị phụ thuộc; 3. chưa dán tem, chưa trả tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /grenzt (Adj.)/

bị giới hạn; bị hạn chế (beschränkt);

hắn có tầm nhìn rất hạn chế : er hat einen sehr begrenzten Horizont ở đó điều kiện phát triển còn hạn chể hơn là ở đây : dort sind die Entfaltungsmöglichkeiten noch begrenzter als hier diều đó chỉ có khả năng rất giới hạn. : das ist nur sehr begrenzt möglich

einge /schränkt (Adj.)/

bị hạn chế; bị giới hạn; giản dị; thanh đạm;

Từ điển toán học Anh-Việt

limitedb

ị chặn, bị hạn chế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limited /toán & tin/

bị hạn chế

restricted

bị hạn chế

 limited

bị hạn chế