be /grenzt (Adj.)/
bị giới hạn;
bị hạn chế (beschränkt);
hắn có tầm nhìn rất hạn chế : er hat einen sehr begrenzten Horizont ở đó điều kiện phát triển còn hạn chể hơn là ở đây : dort sind die Entfaltungsmöglichkeiten noch begrenzter als hier diều đó chỉ có khả năng rất giới hạn. : das ist nur sehr begrenzt möglich
einge /schränkt (Adj.)/
bị hạn chế;
bị giới hạn;
giản dị;
thanh đạm;