TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị giới hạn

bị giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị giới hạn

bị hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị giới hạn

 limited

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restricted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị giới hạn

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị giới hạn

einge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch ist die Filterwirkung begrenzt.

Vì thế hiệu suất lọc bị giới hạn.

Nachteilig ist, dass die Kräfte, die erzeugt werden können, in ihrer Grö- ße begrenzt sind.

Nhược điểm khi điều khiển bằng điện là lực truyền động bị giới hạn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Begrenzte Werkstückgrößen.

:: Độ lớn chi tiết đúc bị giới hạn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eng begrenzt

Hẹp, bị giới hạn

Zeitbegrenzte Aktion

Tác động bị giới hạn thời gian

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat einen sehr begrenzten Horizont

hắn có tầm nhìn rất hạn chế

dort sind die Entfaltungsmöglichkeiten noch begrenzter als hier

ở đó điều kiện phát triển còn hạn chể hơn là ở đây

das ist nur sehr begrenzt möglich

diều đó chỉ có khả năng rất giới hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /grenzt (Adj.)/

bị giới hạn; bị hạn chế (beschränkt);

hắn có tầm nhìn rất hạn chế : er hat einen sehr begrenzten Horizont ở đó điều kiện phát triển còn hạn chể hơn là ở đây : dort sind die Entfaltungsmöglichkeiten noch begrenzter als hier diều đó chỉ có khả năng rất giới hạn. : das ist nur sehr begrenzt möglich

einge /schränkt (Adj.)/

bị hạn chế; bị giới hạn; giản dị; thanh đạm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limited

bị giới hạn

 restricted

bị giới hạn

 limited /toán & tin/

bị giới hạn