Việt
tự kiêu
tự cao
kiêu ngạo
kiêu căng
bị hạn chế
bị giới hạn
giản dị
thanh đạm
Đức
einge
Das vor der Schneckenspitze befindliche Material wird durch die Düse mit hohem Druck über den Angusskanal in den Formhohlraum einge spritzt (Bild 1b).
Khối nguyên liệu ở vùng trước mũi trục vít được phun vào bên trong lòng khuôn qua rãnh dẫn với áp suất cao (Hình 1b).
einge /bildet (Adj.) (abwertend)/
tự kiêu; tự cao; kiêu ngạo; kiêu căng;
einge /schränkt (Adj.)/
bị hạn chế; bị giới hạn; giản dị; thanh đạm;