TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einge

tự kiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêu ngạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêu căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einge

einge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das vor der Schneckenspitze befindliche Material wird durch die Düse mit hohem Druck über den Angusskanal in den Formhohlraum einge spritzt (Bild 1b).

Khối nguyên liệu ở vùng trước mũi trục vít được phun vào bên trong lòng khuôn qua rãnh dẫn với áp suất cao (Hình 1b).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einge /bildet (Adj.) (abwertend)/

tự kiêu; tự cao; kiêu ngạo; kiêu căng;

einge /schränkt (Adj.)/

bị hạn chế; bị giới hạn; giản dị; thanh đạm;