TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiêu ngạo

kiêu ngạo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự phụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngạo mạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêu căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấc xược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu hãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao tự đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự mãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vênh váo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh kiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe khoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác lác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huênh hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự đắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ tráo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khinh người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợm hĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vênh váo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạo mạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem großmäulig 2

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi hiếu danh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu câng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trội hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh kiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phách tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa chủ Phổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự hào của người nông dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phách tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huênh hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tói được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chan hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự đắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiồu căng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phách lối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợm hĩnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chan hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trịch thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đản anh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá tự tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kônh kiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láo xược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hão huyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viển vông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu căng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm hóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chễm chê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị xòe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược sắp dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khệnh khạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương dương tự đắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hểnh mũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự hào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự tôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kiêu ngạo

pride

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kiêu ngạo

hochmütig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überheblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

patzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufgeblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmaßend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großtuerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großkariert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hybrid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stolperstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochmutig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochfahrend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großspurig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adelsstolz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patzigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstuber- hebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dünkerich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoffart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoffärtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überlegen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überheblichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arroganz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dummstolz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

batzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

junkerhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großtuerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bauemstolz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dicktuerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dicktuerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unzugänglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übermut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unnahbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dünkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unnahbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herablassend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbstbewußt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingebildet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzugänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vornehm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gespreizt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Überheblichkeit (Arroganz) einzelner Teammitglieder

Sự kiêu ngạo (tự cao) của từng thành viên trong nhóm

Chuyện cổ tích nhà Grimm

So gehts aber den Hochmütigen.

Số phận của những kẻ kiêu ngạo là thế đó!

Darauf kehrte sie ihm den Rücken zu und eilte mit ihren zwei stolzen Töchtern fort.

Nói rồi mụ quay lưng, cùng hai đứa con kiêu ngạo vội vã ra đi.

'Zwischen zwei Bergen stecken sie eingeschlossen,' sprach der Zwerg, 'dahin habe ich sie verwünscht, weil sie so übermütig waren.'

Người lùn nói:- Chỉ vì họ quá kiêu ngạo nên ta phù phép khiến họ bị kẹp vào giữa hai trái núi.

Es war eine schöne Frau, aber sie war stolz und übermütig und konnte nicht leiden, daß sie an Schönheit von jemand sollte übertroffen werden.

Hoàng hậu mới xinh đẹp, nhưng tính tình kiêu ngạo, ngông cuồng.Mụ sẽ tức điên người khi nghe thấy nói rằng còn có người đẹp hơn mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zahlenmäßig überlegen II sein

đông hơn, nhiều hơn; 2. kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự cao; II adv có ưu thế lỏn; [một cách] vững tin, tin tưđng, tin chắc, vững vàng, chắc chắn.

j-m den Übermut benéhmen

làm cho ai bót kiêu ngạo [kênh kiệu, phách lói]; ~

das soll unsere vornehm ste Aufgabe sein

đây là nhiệm vụ quan trọng nhắt của chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war zu stolz, um Hilfe anzunehmen

ông ấy quá kiêu ngạo để nhận sự giúp đỡ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pride

Kiêu ngạo, ngạo mạn, tự phụ, khoa trương, tự hào, tự tôn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adelsstolz /a/

kiêu ngạo, ngạo mạn, vênh váo.

Patzigkeit /í =, -ne (tính)/

kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn.

Protz /m -en, u -es, -en u -e/

ngưỏi] kiêu căng, kiêu ngạo, vênh váo.

hochmütig /a/

kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự cao.

Selbstuber- hebung /f =/

tính] kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự cao; Selbst

großtuerisch /a/

1. xem großmäulig 2; 2. kiêu căng, kiêu ngạo, tự phụ, tự cao.

Dünkerich /m -s, -e/

con ngưòi] kiêu ngạo, tự phụ, kiêu căng, ngưỏi hiếu danh [háo danh].

Hoffart /f =/

tính] kiêu câng, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, tự cao.

hoffärtig /a/

kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, tự cao; hoffärtig es Gebaren điêu bộ qúi phái.

überlegen II /I a/

1. hơn, trội hơn; j-m an Verstand - sein thông minh hơn ai; zahlenmäßig überlegen II sein đông hơn, nhiều hơn; 2. kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự cao; II adv có ưu thế lỏn; [một cách] vững tin, tin tưđng, tin chắc, vững vàng, chắc chắn.

Überheblichkeit /f =, -en/

tính] kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu.

Arroganz /f =/

tính] tự kiêu, kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, kênh kiệu.

dummstolz /a/

ngạo mạn, kiêu ngạo, kiêu căng, vênh váo, kênh kiệu, phách tói.

batzig /a/

kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kỳ, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu; sich- machen làm sao, làm kiêu, tỏ ra

junkerhaft /a/

1. [thuộc về] địa chủ Phổ; 2. kiêu căng, kiêu kì, kiêu ngạo, ngạo mạn, kênh kiệu, lên mặt.

Großtuerei /f =/

1. [sự] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang; 2. [tính] kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu kì, tự cao, tự phụ.

Bauemstolz /m -es,/

1. [niềm, nỗi, sự] tự hào của người nông dân; 2. [tính, thói] kiêu ngạo, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu, phách tói; Bauem

Dicktuerei /f =/

sự, thái độ] làm bộ, làm cao, tự mãn, tự phụ, kiêu ngạo, khoe khoang, khoác lác, huênh hoang.

dicktuerisch /a/

khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, ngạo mạn, kiêu ngạo, kiêu căng, vênh váo, kênh kiệu.

Unzugänglichkeit /f =/

1. [sự] không tói được, không qua được, hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc; 2. (về ngưòi) [tính] khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu, khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu.

aufgeblasen /a/

1. phông lên, sưng lên, trưóng lên; 2. kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, tự mãn, tự đắc.

Übermut /m -(e/

1. nhiệt tình, nhiệt huyét, [lòng] hăng hái, hăng say; [sự, tính] nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch; 2.[tính] kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự cao; j-m den Übermut benéhmen làm cho ai bót kiêu ngạo [kênh kiệu, phách lói]; Übermut

Unnahbarkeit /f/

sự, tính] khó gần, khó chan hòa, kênh kiệu, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kiồu căng.

Dünkel /m -s/

lòng, tính, sự] tự phụ, tự cao tự đại, ngạo mạn, kiêu ngạo, kiêu căng, vênh váo, kênh kiệu, phách lối.

patzig /a/

kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu, khinh ngưòi, hợm hĩnh.

überheblich /a/

tự kiêu, kiêu hãnh, kiêu căng, vênh váo, tự cao tự đại, kiêu ngạo, kiêu kì, ngạo mạn, kênh kiệu.

unnahbar /a/

khó tính, khó gần, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu, khó chan hỏa, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo.

herablassend /a/

kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu, kẻ cả, trịch thượng, đản anh.

selbstbewußt /a/

quá tự tin, tự thị, tự tín, kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu hãnh, kiêu kì, ngạo mạn, vênh váo, kônh kiệu.

anmaßend /a/

hỗn láo, hỗn hào, láo xược, xấc xược, kiêu căng, kiêu ngạo, kiêu kỳ, ngạo mạn, vênh váo, kênh kiệu.

eingebildet /a/

1. [do] tưỏng tượng, hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, hư cấu, hư tạo; 2. tự kiêu, tự cao, kiêu ngạo, kiêu căng.

unzugänglich /a/

1. không tói được, không qua được; 2. (ngưài) khó gần, khó chan hòa, khó tính, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu; 3. hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc.

vornehm /a/

1. [thuộc] quí tộc, qúi phái; 2. quí phái, quan dạng, chễm chê, kiêu hãnh, kiêu ngạo, tự cao, tự phụ; vornehm tun lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm ra vé quan trọng; 3. cao cả, cao quí, cao thượng, thanh cao; das soll unsere vornehm ste Aufgabe sein đây là nhiệm vụ quan trọng nhắt của chúng tôi.

gespreizt /a/

1. bị xòe ra, dược sắp dặt; gespreizt e Lippen môi dài ra, môi bĩu ra; 2. bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, không thật, giả bộ, điệu bộ, thiếu tự nhiên, dương dương tự đắc, hểnh mũi, lên mặt, ngạo mạn, kiêu ngạo, kiêu căng, vênh váo, kênh kiệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großkariert /(Adj.) (ugs.)/

kiêu ngạo; tự phụ (anmaßend, überheblich);

hybrid /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn (hochmütig, überheblich, vermessen);

Stolperstein /der/

kiêu ngạo; kiêu căng; tự đắc;

ông ấy quá kiêu ngạo để nhận sự giúp đỡ. : er war zu stolz, um Hilfe anzunehmen

patzig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

kiêu căng; kiêu ngạo; xấc xược; trơ tráo (unver schämt);

einge /bildet (Adj.) (abwertend)/

tự kiêu; tự cao; kiêu ngạo; kiêu căng;

hochmutig /(Adj.)/

kiêu căng; kiêu ngạo; kiêu hãnh; tự cao tự đại;

aufgeblasen /(Adj.)/

kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn; tự mãn; tự đắc;

hochfahrend /(Adj.)/

kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn; vênh váo; kênh kiệu;

anmaßend /(Adj.)/

kiêu ngạo; vênh váo; kênh kiệu; tự phụ; kiêu kỳ; ngạo mạn (überheblich, arrogant);

großspurig /(Adj.) (abwertend)/

kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn; khinh người; hợm hĩnh; vênh váo;

großtuerisch /(Adj.) (abwertend)/

khoe khoang; khoác lác; huênh hoang; kiêu ngạo; kiêu căng; tự cao tự đại (prahlerisch, angeberisch, wichtigtuerisch);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiêu ngạo

hochmütig (a), überheblich