unersteigbar,unersteiglich /a/
không tói được (về núi).
unzugänglich /a/
1. không tói được, không qua được; 2. (ngưài) khó gần, khó chan hòa, khó tính, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu; 3. hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc.
Unzugänglichkeit /f =/
1. [sự] không tói được, không qua được, hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc; 2. (về ngưòi) [tính] khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu, khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu.