TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không qua được

không tới được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không qua được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không qua được

không qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không căn củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tói được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chan hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu ngạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh kiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm hóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh kiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không qua được

unzu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không qua được

unbefahrbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grundlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzugänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unzugänglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieselkraftstoffe haben die Eigenschaft, bei tiefen Temperaturen Paraffinkristalle auszubilden, die ab einer bestimmten Größe nicht mehr durch das Kraftstofffilter fließen können.

Nhiên liệu diesel có xu hướng tạo nên những tinh thể paraffin ở nhiệt độ thấp, những tinh thể này khi đạt đến độ lớn nhất định sẽ không qua được lưới lọc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Besteht das Teil eine der Prüfungen nicht, wird es verworfen oder dem Recyclingsystem zugeführt.

Chi tiết không qua được kiểm tra sẽ bị loại bỏ hoặc đưa vào hệ thống tái chế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbefahrbar /(unbefahrbar) a/

(unbefahrbar) không qua được (về xe), khó đi, khó qua.

grundlos /a/

1. không đáy; 2. [xe cộ] không qua được, khó đi, khó qua; 3. không có cơ sỏ, không căn củ; grundlos ẹ Behauptung lời khẳng định không căn cứ.

unzugänglich /a/

1. không tói được, không qua được; 2. (ngưài) khó gần, khó chan hòa, khó tính, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu; 3. hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc.

Unzugänglichkeit /f =/

1. [sự] không tói được, không qua được, hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc; 2. (về ngưòi) [tính] khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu, khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzu /gäng.lieh (Adj.)/

không tới được; không qua được;