TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiểm trỏ

hiểm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất khả xâm phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không được đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chói cãi được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tói được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chan hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu ngạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh kiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm hóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kênh kiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hiểm trỏ

uneinnehmbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unangreifbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unzugänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unzugänglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uneinnehmbar /(uneinnehmbar) a/

(uneinnehmbar) hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc, kiên cô.

unangreifbar /a/

1. hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc, kiên cố; 2. bất khả xâm phạm, không được đụng đến (về dự trữ); 3. không chói cãi được, hiển nhiên, rành rành.

unzugänglich /a/

1. không tói được, không qua được; 2. (ngưài) khó gần, khó chan hòa, khó tính, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu; 3. hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc.

Unzugänglichkeit /f =/

1. [sự] không tói được, không qua được, hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc; 2. (về ngưòi) [tính] khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu, khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu.