Việt
không tói được
không qua được
hiểm yếu
hiểm trỏ
hiểm hóc
khó gần
khó chan hòa
kiêu ngạo
kiêu kì
kênh kiệu
kênh kiệu.
sự không tới được
sự không qua được
tính khó gần
tính khó chan hòa
tính khó tiếp cận
tính hiểm yếu
tính hiểm trở
tính hiểm hóc
Đức
Unzugänglichkeit
Unzugänglichkeit /die; -/
sự không tới được; sự không qua được;
tính khó gần; tính khó chan hòa; tính khó tiếp cận;
tính hiểm yếu; tính hiểm trở; tính hiểm hóc;
Unzugänglichkeit /f =/
1. [sự] không tói được, không qua được, hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc; 2. (về ngưòi) [tính] khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu, khó gần, khó chan hòa, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu.