Việt
không tói được
không qua được
khó gần
khó chan hòa
khó tính
kiêu ngạo
kiêu kì
kênh kiệu
hiểm yếu
hiểm trỏ
hiểm hóc.
Anh
inaccessible
Đức
unzugänglich
v Gefahrstoffe sind für Betriebsfremde und Unbe fugte unzugänglich aufzubewahren und unter Ver schluss zu halten.
Chất nguy hiểm phải được cất giữ cẩn thận và nơi lưu trữ phải được khóa kín để người lạ và người không có trách nhiệm không tiếp cận được.
Unter Verschluss und für Kinder unzugänglich aufbewahren
Bảo quản nơi khóa kín và không để trẻ em tiếp cận
unzugänglich /a/
1. không tói được, không qua được; 2. (ngưài) khó gần, khó chan hòa, khó tính, kiêu ngạo, kiêu kì, kênh kiệu; 3. hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc.