TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có cơ sỏ

không có điều kiện tiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có cơ sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa từng thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không căn củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không có cơ sỏ

voraussetzungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grundlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

voraussetzungslos /a/

không có điều kiện tiên quyết, không có cơ sỏ, chưa từng có, chưa từng thấy.

grundlos /a/

1. không đáy; 2. [xe cộ] không qua được, khó đi, khó qua; 3. không có cơ sỏ, không căn củ; grundlos ẹ Behauptung lời khẳng định không căn cứ.