voraussetzungslos /a/
không có điều kiện tiên quyết, không có cơ sỏ, chưa từng có, chưa từng thấy.
grundlos /a/
1. không đáy; 2. [xe cộ] không qua được, khó đi, khó qua; 3. không có cơ sỏ, không căn củ; grundlos ẹ Behauptung lời khẳng định không căn cứ.